--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personal identification number chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
interlining
:
lần lót giữa (của áo)
+
barrow
:
gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
+
conspiracy of silence
:
sự thông đồng, sự bưng bít (không nói đến chuyện gì).there was a conspiracy of silence about police brutalityCó một sự bưng bít về tính tàn bạo của cảnh sát.
+
rục rịch
:
to get readychúng nó rục rịch lên đườngThey get ready to start
+
nội đồng
:
Interior field